5
|
Tiếng nước ngoài (Anhvăn)
|
450
|
96
|
114
|
24
|
122
|
94
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
275
(61,1%)
|
50
(52,1%)
|
100
(87,7%)
|
9
(37,5%)
|
39
(31,9%)
|
77
(81,9%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
175
(38,9%)
|
46
(47,9%)
|
14
(12,3%)
|
15
(62,5%)
|
83
(68,1%)
|
17
(18,1%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng dân tộc (Hoavăn)
|
122
|
32
|
34
|
|
38
|
18
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
56
(45,9%)
|
23
(71,8%)
|
11
(32,3%)
|
|
15
(39,4%)
|
7
(38,8%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
66
(54,1%)
|
9
(28,2%)
|
23
(67,7%)
|
|
23
(60,6%)
|
11
(61,2%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đạo đức
|
572
|
128
|
148
|
24
|
160
|
112
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
553
(96,6%)
|
128
(100%)
|
135
(91,2%)
|
24
(100%)
|
157
(98,1%)
|
109
(97,3%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
19
(3,4%)
|
|
13
(8,8%)
|
|
3
(1,9%)
|
3
(2,7%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tự nhiên và Xã hội
|
300
|
128
|
148
|
24
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
275
(91,6%)
|
128
(100%)
|
123
(83,1%)
|
24
(100%)
|
|
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25
(8,4%)
|
|
25
(16,9%)
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Âm nhạc
|
572
|
128
|
148
|
24
|
160
|
112
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
572
(100%)
|
128
(100%)
|
148
(100%)
|
24
(100%)
|
160
(100%)
|
112
(100%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Mĩ thuật
|
572
|
128
|
148
|
24
|
160
|
112
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
497
(86,8%)
|
117
(91,4%)
|
124
(83,7%)
|
20
(83,3%)
|
139
(86,8%)
|
97
(86,6%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
75
(13,2%)
|
11
(8,6%)
|
24
(16,3%)
|
4
(16,7%)
|
21
(13,2%)
|
15
(13,4%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
572
|
128
|
148
|
24
|
160
|
112
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
511
(89,3%)
|
122
(95,3%)
|
112
(75,6%)
|
22
(91,6%)
|
157
(98,1%)
|
98
(87,5%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
61
(10,7%)
|
6
(4,7%)
|
36
(24,4%)
|
2
(8,4%)
|
3
(1,9%)
|
14
(12,5%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thể dục
|
572
|
128
|
148
|
24
|
160
|
112
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
493
(86,1%)
|
105
(82%)
|
118
(79,7%)
|
21
(87,5%)
|
143
(89,3%)
|
106
(94,6%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
79
(13,9%)
|
23
(18%)
|
30
(20,3%)
|
3
(12,5%)
|
17
(10,7%)
|
6
(5,4%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Tin học
|
296
|
|
|
24
|
160
|
112
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
181
(61,1%)
|
|
|
15
(62,5%)
|
83
(51,8%)
|
83
(74,1%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
115
(38,9%)
|
|
|
9
(37,5%)
|
77
(48,2%)
|
29
(25,9%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quảcuối năm
|
572
|
128
|
148
|
24
|
160
|
112
|
1
|
Hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Lên lớp
(tỷl ệ so vớitổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
|
|
|
|
100%
|