STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực.
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tự phục vụ, tự quản
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
579
(90%)
|
169
(94,9%)
|
93
(75%)
|
146
(96,1%)
|
30
(100%)
|
141
(88,7%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
64
(10%)
|
9
(5,1%)
|
31
(25%)
|
6
(3,9%)
|
/
|
18
(11,3%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
2
|
Hợp tác
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
581
(90,4%)
|
168
(94,4%)
|
105
(84,7%)
|
132
(86,8%)
|
30
(100%)
|
146
(91,8%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
62
(9,6%)
|
10
(5,6%)
|
19
(15,3%)
|
20
(13,2%)
|
/
|
13
(8,2%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
3
|
Tự học và giải quyết vấn đề
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
555
(86,3%)
|
161
(90,4%)
|
92
(74,2%)
|
128
(84,2%)
|
29
(96,7%)
|
145
(91,2%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
88
(13,7%)
|
17
(9,6%)
|
32
(25,8%)
|
24
(15,8%)
|
1
(3,3%)
|
14
(8,8%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
IV
|
Số học sinh chia theo phẩm chất.
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chăm học chăm làm
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
553
(86%)
|
164
(92,1%)
|
94
(75,8%)
|
126
(82,9%)
|
29
(96,7%)
|
140
(88%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
90
(14%)
|
14
(7,9%)
|
30
(24,2%)
|
26
(17,1%)
|
1
(3,3%)
|
19
(12%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
2
|
Tự tin, trách nhiệm
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
580
(90,2%)
|
168
(94,4%)
|
104
(83,9%)
|
130
(85,5%)
|
29
(96,7%)
|
149
(93,7%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
63
(9,8%)
|
10
(5,6%)
|
20
(16,1%)
|
22
(14,5%)
|
1
(3,3%)
|
10
(6,3%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
3
|
Trung thực, kỷ luật
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
601
(93,5%)
|
169
(94,9%)
|
115
(92,7%)
|
145
(95,4%)
|
29
(96,7%)
|
143
(89.9%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
42
(6,5%)
|
9
(5,1%)
|
9
(7,3%)
|
7
(4,6%)
|
1
(3,3%)
|
16
(10,1%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
4
|
Đoàn kết, yêu thương
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
617
(96%)
|
170
(95,5%)
|
112
(90,3%)
|
147
(96,7%)
|
30
(100%)
|
158
(99,4%)
|
b
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
26
(4%)
|
8
(4,5%)
|
12
(9,7%)
|
5
(3,3%)
|
|
1
(0,6%)
|
c
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
V
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập.
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
512
(79,6%)
|
152
(85,4%)
|
85
(68,5%)
|
118
(77,6%)
|
28
(93,3%)
|
129
(81,1%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
126
(19,6%)
|
22
(12,4%)
|
38
(30,6%)
|
34
(22,4%)
|
2
(6,7%)
|
30
(18,9%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
(0,8%)
|
4
(2,2%)
|
1
(0,9%)
|
/
|
/
|
/
|
2
|
Toán
|
643
|
178
|
124
|
152
|
30
|
159
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
486
(75,6%)
|
140
(78,7%)
|
90
(72,6%)
|
114
(75%)
|
23
(76,7%)
|
119
(74,8%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
155
(24,1%)
|
36
(20,2%)
|
34
(27,4%)
|
38
(25%)
|
7
(23,3%)
|
40
(25,2%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
(0,3%)
|
2
(1,1%)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
3
|
Khoa học
|
189
|
/
|
/
|
/
|
30
|
159
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
172
(91%)
|
/
|
/
|
/
|
28
(93,3%)
|
144
(90,6%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17
(9%)
|
/
|
/
|
/
|
2
(6,7%)
|
15
(9,4%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
189
|
/
|
/
|
/
|
30
|
159
|
a
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
155
(82%)
|
/
|
/
|
/
|
28
(93,3%)
|
127
(79,9%)
|
b
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
34
(18%)
|
/
|
/
|
/
|
2
(6,7%)
|
32
(20,1%)
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|
/
|